penciling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penciling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penciling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penciling.
Từ điển Anh Việt
penciling
* danh từ
tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì