pencil cedar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pencil cedar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pencil cedar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pencil cedar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pencil cedar
any of several junipers with wood suitable for making pencils
Synonyms: pencil cedar tree
wood of a pencil cedar tree; used for making pencils
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pencil
- penciled
- penciler
- penciling
- pencilled
- penciller
- pencil box
- pencil rod
- pencil-box
- pencilling
- pencil beam
- pencil case
- pencil cave
- pencil dust
- pencil lead
- pencil-case
- pencil cedar
- pencil draft
- pencil slate
- pencil-drawn
- pencil edging
- pencil eraser
- pencil pusher
- pencil of rays
- pencil, bundle
- pencil of conic
- pencil of forms
- pencil of light
- pencil of lines
- pencil and paper
- pencil of conics
- pencil of curves
- pencil of planes
- pencil sharpener
- pencil cedar tree
- pencil of circles
- pencil of quadric
- pencil of spheres
- pencil of matrices
- pencil of quadrics
- pencil-beam aerial
- pencil beam antenna
- pencil-type glow plug
- pencil of circumferences
- pencil beam scanning antenna