penciler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penciler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penciler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penciler.

Từ điển Anh Việt

  • penciler

    /'penslə/ (penciller) /'penslə/

    * danh từ

    (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)

    người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp