pale coral root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pale coral root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pale coral root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pale coral root.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pale coral root

    Similar:

    early coral root: plant having clumps of nearly leafless pale yellowish to greenish stems bearing similarly colored flowers with white lower lips; northern New Mexico north through South Dakota and Washington to Alaska

    Synonyms: Corallorhiza trifida

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).