pale coral root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pale coral root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pale coral root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pale coral root.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pale coral root
Similar:
early coral root: plant having clumps of nearly leafless pale yellowish to greenish stems bearing similarly colored flowers with white lower lips; northern New Mexico north through South Dakota and Washington to Alaska
Synonyms: Corallorhiza trifida
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pale
- palea
- paled
- palet
- palely
- palermo
- paletot
- palette
- pale ale
- pale oil
- pale red
- paleface
- paleness
- paleosol
- palestra
- pale blue
- pale-face
- pale-hued
- paleocene
- paleolith
- paleology
- paleosoil
- paleozoic
- palestine
- palestral
- palestric
- pale brick
- pale-faced
- paleaceous
- paleacrita
- paleocorte
- paleoplain
- paleoslope
- palestrian
- palestrina
- pale violet
- pale yellow
- paleobotany
- paleocortex
- paleography
- paleolithic
- palestinian
- palestrical
- paletiology
- pale-colored
- pale-hearted
- paleo-indian
- paleobiology
- paleobotanic
- paleoclimate