object of a preposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
object of a preposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object of a preposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object of a preposition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
object of a preposition
Similar:
prepositional object: the object governed by a preposition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- object
- objects
- objector
- objectify
- objection
- objectise
- objective
- objectize
- object map
- objectless
- object ball
- object code
- object deck
- object file
- object lens
- object tape
- object time
- object type
- object user
- object-ball
- object-lens
- objectively
- objectivise
- objectivism
- objectivity
- objectivize
- object glass
- object owner
- object plane
- object reuse
- object space
- object table
- object-glass
- object-plate
- object-staff
- object handle
- object inline
- object lesson
- object module
- object rights
- object theory
- object-action
- object-finder
- object-lesson
- objectionable
- objectionably
- objective tax
- objectiveness
- object insured
- object library