object language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
object language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object language.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
object language
* kỹ thuật
ngôn ngữ đối tượng
ngôn ngữ máy
toán & tin:
ngôn ngữ đích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
object language
a computer language into which something written in another computer language is to be translated
Synonyms: target language
the language into which a text written in another language is to be translated
Synonyms: target language
Từ liên quan
- object
- objects
- objector
- objectify
- objection
- objectise
- objective
- objectize
- object map
- objectless
- object ball
- object code
- object deck
- object file
- object lens
- object tape
- object time
- object type
- object user
- object-ball
- object-lens
- objectively
- objectivise
- objectivism
- objectivity
- objectivize
- object glass
- object owner
- object plane
- object reuse
- object space
- object table
- object-glass
- object-plate
- object-staff
- object handle
- object inline
- object lesson
- object module
- object rights
- object theory
- object-action
- object-finder
- object-lesson
- objectionable
- objectionably
- objective tax
- objectiveness
- object insured
- object library