object language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

object language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object language.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • object language

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ đối tượng

    ngôn ngữ máy

    toán & tin:

    ngôn ngữ đích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • object language

    a computer language into which something written in another computer language is to be translated

    Synonyms: target language

    the language into which a text written in another language is to be translated

    Synonyms: target language