nick point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nick point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nick point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nick point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nick point
* kỹ thuật
xây dựng:
điểm rạn nứt
Từ liên quan
- nick
- nicked
- nickel
- nicker
- nicking
- nickeled
- nickings
- nicklaus
- nicknack
- nickname
- nick-nack
- nickelage
- nickeling
- nickelise
- nickelize
- nickelled
- nick break
- nick point
- nickel ore
- nickel pan
- nicker nut
- nicker tar
- nickel bath
- nickel note
- nickel shot
- nickel-clad
- nickelodeon
- nicker seed
- nickel alloy
- nickel ocher
- nickel steel
- nicked-plated
- nickel alloys
- nickel bronze
- nickel nurser
- nickel silver
- nickel-plated
- nickeliferous
- nickel mineral
- nickel plating
- nickel-cadmium
- nickel-plating
- nickel arsenide
- nickel carbonyl
- nickel titanium
- nickel-and-dime
- nickel-hydroxide
- nickel-iron cell
- nickel-base alloy
- nickel cadmium cell