natural scientist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural scientist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural scientist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural scientist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natural scientist

    Similar:

    naturalist: a biologist knowledgeable about natural history (especially botany and zoology)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).