natural language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural language.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural language

    * kinh tế

    ngôn ngữ tự nhiên

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ tự nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natural language

    a human written or spoken language used by a community; opposed to e.g. a computer language

    Synonyms: tongue

    Antonyms: artificial language