more than nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

more than nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm more than giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của more than.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • more than

    Similar:

    more: (comparative of `much' used with mass nouns) a quantifier meaning greater in size or amount or extent or degree

    more land

    more support

    more rain fell

    more than a gallon

    Antonyms: less

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).