morel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morel.
Từ điển Anh Việt
morel
/mɔ'rel/
* danh từ
(thực vật học) nấm moscela
cây lu lu đực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morel
any of various edible mushrooms of the genus Morchella having a brownish spongelike cap