morello nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morello nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morello giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morello.
Từ điển Anh Việt
morello
* danh từ (số nhiều morellos)
một loại anh đào có vị chua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morello
any of several cultivated sour cherry trees bearing fruit with dark skin and juice
Synonyms: Prunus cerasus austera
cultivated sour cherry with dark-colored skin and juice