moreover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moreover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moreover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moreover.
Từ điển Anh Việt
moreover
/mɔ:'rouvə/
* phó từ
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moreover
Similar:
furthermore: in addition; furthermore, their quality is improving"; moreover, mice nested there"
computer chess games are getting cheaper all the time
the cellar was dark
what is more, there's no sign of a change
Synonyms: what is more