what is more nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
what is more nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm what is more giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của what is more.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
what is more
Similar:
furthermore: in addition; furthermore, their quality is improving"; moreover, mice nested there"
computer chess games are getting cheaper all the time
the cellar was dark
what is more, there's no sign of a change
Synonyms: moreover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- what
- whatnot
- whatsis
- what for
- whate'er
- whatever
- whatsoe'er
- whatsoever
- what is more
- whatman paper
- whatchamacallit
- whatchamacallum
- what is dumping?
- what-if analysis
- whatever may come
- what-if capability
- what-if evaluation
- what you see is what you get
- what-you-see-is-what-you-get-wysiwyg
- what you see in what you get (wysiwyg)
- what you see is what you get (sysiwyg)
- what you see is what you get (wysiwyg)