what is more nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

what is more nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm what is more giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của what is more.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • what is more

    Similar:

    furthermore: in addition; furthermore, their quality is improving"; moreover, mice nested there"

    computer chess games are getting cheaper all the time

    the cellar was dark

    what is more, there's no sign of a change

    Synonyms: moreover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).