what you see is what you get nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
what you see is what you get nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm what you see is what you get giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của what you see is what you get.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
what you see is what you get
* kỹ thuật
xây dựng:
những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được
toán & tin:
phương pháp WYSIWYG
Từ liên quan
- what
- whatnot
- whatsis
- what for
- whate'er
- whatever
- whatsoe'er
- whatsoever
- what is more
- whatman paper
- whatchamacallit
- whatchamacallum
- what is dumping?
- what-if analysis
- whatever may come
- what-if capability
- what-if evaluation
- what you see is what you get
- what-you-see-is-what-you-get-wysiwyg
- what you see in what you get (wysiwyg)
- what you see is what you get (sysiwyg)
- what you see is what you get (wysiwyg)