what you see is what you get (wysiwyg) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

what you see is what you get (wysiwyg) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm what you see is what you get (wysiwyg) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của what you see is what you get (wysiwyg).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • what you see is what you get (wysiwyg)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thấy gì được nấy