whatever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whatever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whatever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whatever.

Từ điển Anh Việt

  • whatever

    /w t'ev /

    * tính từ

    nào

    there did not remain any doubt whatever in my mind: trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa

    take whatever measures you consider best: anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất

    dù thế nào, dù gì

    whatever difficulties you may encounter: dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa

    * danh từ

    bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà

    whatever you like: tất c cái gì (mà) anh thích

    dù thế nào, dù gì

    keep calm, whatever happens: dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whatever

    Similar:

    any: one or some or every or all without specification

    give me any peaches you don't want

    not any milk is left

    any child would know that

    pick any card

    any day now

    cars can be rented at almost any airport

    at twilight or any other time

    beyond any doubt

    need any help we can get

    give me whatever peaches you don't want

    no milk whatsoever is left

    Synonyms: whatsoever