what is dumping? nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
what is dumping? nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm what is dumping? giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của what is dumping?.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
what is dumping?
* kinh tế
bán phá giá là gì?
Từ liên quan
- what
- whatnot
- whatsis
- what for
- whate'er
- whatever
- whatsoe'er
- whatsoever
- what is more
- whatman paper
- whatchamacallit
- whatchamacallum
- what is dumping?
- what-if analysis
- whatever may come
- what-if capability
- what-if evaluation
- what you see is what you get
- what-you-see-is-what-you-get-wysiwyg
- what you see in what you get (wysiwyg)
- what you see is what you get (sysiwyg)
- what you see is what you get (wysiwyg)