furthermore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furthermore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furthermore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furthermore.
Từ điển Anh Việt
furthermore
/'fə:ðə'mɔ:/
* phó từ
hơn nữa, vả lại
furthermore
ngoài ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furthermore
in addition; furthermore, their quality is improving"; moreover, mice nested there"
computer chess games are getting cheaper all the time
the cellar was dark
what is more, there's no sign of a change
Synonyms: moreover, what is more