more data bit (m-bit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

more data bit (m-bit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm more data bit (m-bit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của more data bit (m-bit).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • more data bit (m-bit)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bit M, Bít số liệu