moreen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moreen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moreen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moreen.

Từ điển Anh Việt

  • moreen

    /mɔ:'ri:n/

    * danh từ

    cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moreen

    a heavy fabric of wool (or wool and cotton) used mostly in upholstery or for curtains