match plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
match plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm match plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của match plane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
match plane
* kỹ thuật
bào soi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
match plane
a plane having cutters designed to make the tongues and grooves on the edges of matchboards
Synonyms: tonguing and grooving plane
Từ liên quan
- match
- matched
- matcher
- matchet
- matchup
- match-up
- matchbox
- matching
- match key
- match-box
- matchbook
- matchbush
- matchless
- matchlock
- matchmark
- matchweed
- matchwood
- match game
- match play
- match-book
- matchboard
- matchmaker
- matchstick
- match board
- match broad
- match floor
- match joint
- match level
- match lines
- match plane
- match point
- match wagon
- matchlessly
- matchmaking
- match fields
- matched book
- matched game
- matched load
- match marking
- matched board
- matched tubes
- matching duty
- matchlessness
- match boarding
- match dissolve
- matched diodes
- matched filter
- matched orders
- matching funds
- matching plane