matched filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matched filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matched filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matched filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matched filter
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ lọc phù hợp
bộ lọc so khớp
điện tử & viễn thông:
bộ lọc thích ứng
Từ liên quan
- matched
- matched book
- matched game
- matched load
- matched board
- matched tubes
- matched diodes
- matched filter
- matched orders
- matched bargain
- matched ceiling
- matched samples
- matched terrace
- matched and lost
- matched assembly
- matched terminal
- matched impedance
- matched maturities
- matched pair study
- matched transistors
- matched couics techniques
- matched transmission line
- matched sale-purchase transaction