matched game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matched game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matched game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matched game.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matched game
Similar:
test match: an international championship match
Synonyms: match game
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- matched
- matched book
- matched game
- matched load
- matched board
- matched tubes
- matched diodes
- matched filter
- matched orders
- matched bargain
- matched ceiling
- matched samples
- matched terrace
- matched and lost
- matched assembly
- matched terminal
- matched impedance
- matched maturities
- matched pair study
- matched transistors
- matched couics techniques
- matched transmission line
- matched sale-purchase transaction