matched sale-purchase transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matched sale-purchase transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matched sale-purchase transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matched sale-purchase transaction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matched sale-purchase transaction
* kinh tế
giao dịch bán-mua kết hợp
giao dịch đối ứng
Giao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)
Từ liên quan
- matched
- matched book
- matched game
- matched load
- matched board
- matched tubes
- matched diodes
- matched filter
- matched orders
- matched bargain
- matched ceiling
- matched samples
- matched terrace
- matched and lost
- matched assembly
- matched terminal
- matched impedance
- matched maturities
- matched pair study
- matched transistors
- matched couics techniques
- matched transmission line
- matched sale-purchase transaction