matched and lost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matched and lost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matched and lost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matched and lost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matched and lost

    * kinh tế

    giải pháp tung tiền (sấp ngửa)