matched orders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matched orders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matched orders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matched orders.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matched orders

    * kinh tế

    các lệnh bù trừ nhau

    các lệnh khắc chế nhau

    kết hợp lệnh