matched impedance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matched impedance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matched impedance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matched impedance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matched impedance
* kỹ thuật
điện:
trở kháng được phối hợp
trở kháng được thích ứng
điện lạnh:
trở kháng thích ứng
Từ liên quan
- matched
- matched book
- matched game
- matched load
- matched board
- matched tubes
- matched diodes
- matched filter
- matched orders
- matched bargain
- matched ceiling
- matched samples
- matched terrace
- matched and lost
- matched assembly
- matched terminal
- matched impedance
- matched maturities
- matched pair study
- matched transistors
- matched couics techniques
- matched transmission line
- matched sale-purchase transaction