matched pair study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matched pair study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matched pair study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matched pair study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matched pair study

    * kỹ thuật

    y học:

    nghiên cứu ghép đôi