matchstick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matchstick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matchstick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matchstick.
Từ điển Anh Việt
matchstick
* danh từ
que diêm
* tính từ
gầy rộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matchstick
a short thin stick of wood used in making matches