matchmaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matchmaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matchmaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matchmaking.
Từ điển Anh Việt
matchmaking
/'mætʃ,meikiɳ/
* danh từ
sự làm mối
sự tổ chức các cuộc đấu (vật...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matchmaking
mediation in order to bring about a marriage between others