match dissolve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
match dissolve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm match dissolve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của match dissolve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
match dissolve
* kỹ thuật
sự biến hình ăn khớp
Từ liên quan
- match
- matched
- matcher
- matchet
- matchup
- match-up
- matchbox
- matching
- match key
- match-box
- matchbook
- matchbush
- matchless
- matchlock
- matchmark
- matchweed
- matchwood
- match game
- match play
- match-book
- matchboard
- matchmaker
- matchstick
- match board
- match broad
- match floor
- match joint
- match level
- match lines
- match plane
- match point
- match wagon
- matchlessly
- matchmaking
- match fields
- matched book
- matched game
- matched load
- match marking
- matched board
- matched tubes
- matching duty
- matchlessness
- match boarding
- match dissolve
- matched diodes
- matched filter
- matched orders
- matching funds
- matching plane