matchlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matchlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matchlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matchlock.

Từ điển Anh Việt

  • matchlock

    /'mætʃlɔk/

    * danh từ

    (sử học) súng hoả mai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matchlock

    an early style of musket; a slow-burning wick would be lowered into a hole in the breech to ignite the charge