marsh st-john's wort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marsh st-john's wort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsh st-john's wort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsh st-john's wort.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marsh st-john's wort
perennial marsh herb with pink to mauve flowers; southeastern United States
Synonyms: Hypericum virginianum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marsh
- marshy
- marshal
- marshall
- marshals
- marshite
- marshman
- marsh gas
- marsh hen
- marsh ore
- marsh pea
- marsh tea
- marshalcy
- marshland
- marsh area
- marsh come
- marsh fern
- marsh fire
- marsh hare
- marsh hawk
- marsh mart
- marsh pink
- marsh wren
- marshaling
- marshiness
- marsh buggy
- marsh cress
- marsh elder
- marsh fever
- marsh plant
- marshalling
- marshalship
- marshmallow
- marshy soil
- marsh mallow
- marsh orchid
- marsh region
- marshal saxe
- marshal tito
- marshall aid
- marshy plain
- marsh felwort
- marsh gentian
- marsh harrier
- marsh trefoil
- marshall plan
- marshall test
- marshy ground
- marsh clematis
- marsh marigold