machine translation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine translation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine translation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine translation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machine translation

    * kinh tế

    phiên dịch tự động

    * kỹ thuật

    sự dịch máy

    toán & tin:

    dịch máy

    điện tử & viễn thông:

    dịch tự động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machine translation

    the use of computers to translate from one language to another

    Synonyms: MT