loop topology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loop topology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop topology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop topology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loop topology
the topology of a network whose components are serially connected in such a way that the last component is connected to the first component
Synonyms: loop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loop
- loopy
- looped
- looper
- loopful
- looping
- loopback
- loophole
- loop body
- loop coil
- loop flow
- loop gain
- loop head
- loop hole
- loop knot
- loop line
- loop lock
- loop road
- loop seal
- loop stop
- loop test
- loop vent
- loop-hole
- loop-line
- loop block
- loop chain
- loop check
- loop relay
- loop shape
- loop space
- loop-light
- loop filter
- loop street
- loop system
- loop tunnel
- loop window
- loop-aerial
- loop-stitch
- looped link
- looping ill
- loop adapter
- loop antenna
- loop circuit
- loop control
- loop counter
- loop dialing
- loop feature
- loop network
- loop pulsing
- loop winding