loop topology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loop topology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop topology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop topology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loop topology

    the topology of a network whose components are serially connected in such a way that the last component is connected to the first component

    Synonyms: loop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).