loop network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loop network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loop network

    * kỹ thuật

    mạng vòng

    điện tử & viễn thông:

    mạng hình vòng

    toán & tin:

    mạng vòng lặp

    vòng lặp