loop gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loop gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop gain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loop gain

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ khuếch đại vòng

    toán & tin:

    độ khuếch đại vòng

    đo lường & điều khiển:

    khuếch đại chu trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loop gain

    (telecommunication) the gain of a feedback amplifier or system as a function of how much output is fed back to the input

    if the loop gain is too great the system may go into oscillation