loop gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loop gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop gain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loop gain
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ khuếch đại vòng
toán & tin:
độ khuếch đại vòng
đo lường & điều khiển:
khuếch đại chu trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loop gain
(telecommunication) the gain of a feedback amplifier or system as a function of how much output is fed back to the input
if the loop gain is too great the system may go into oscillation
Từ liên quan
- loop
- loopy
- looped
- looper
- loopful
- looping
- loopback
- loophole
- loop body
- loop coil
- loop flow
- loop gain
- loop head
- loop hole
- loop knot
- loop line
- loop lock
- loop road
- loop seal
- loop stop
- loop test
- loop vent
- loop-hole
- loop-line
- loop block
- loop chain
- loop check
- loop relay
- loop shape
- loop space
- loop-light
- loop filter
- loop street
- loop system
- loop tunnel
- loop window
- loop-aerial
- loop-stitch
- looped link
- looping ill
- loop adapter
- loop antenna
- loop circuit
- loop control
- loop counter
- loop dialing
- loop feature
- loop network
- loop pulsing
- loop winding