loop hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loop hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loop hole
* kỹ thuật
lỗ châu mai
lỗ thoát hơi
mắt gió
toán & tin:
hở vòng
lỗ hổng vòng lặp
sai sót vòng lặp
Từ liên quan
- loop
- loopy
- looped
- looper
- loopful
- looping
- loopback
- loophole
- loop body
- loop coil
- loop flow
- loop gain
- loop head
- loop hole
- loop knot
- loop line
- loop lock
- loop road
- loop seal
- loop stop
- loop test
- loop vent
- loop-hole
- loop-line
- loop block
- loop chain
- loop check
- loop relay
- loop shape
- loop space
- loop-light
- loop filter
- loop street
- loop system
- loop tunnel
- loop window
- loop-aerial
- loop-stitch
- looped link
- looping ill
- loop adapter
- loop antenna
- loop circuit
- loop control
- loop counter
- loop dialing
- loop feature
- loop network
- loop pulsing
- loop winding