loop hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loop hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loop hole

    * kỹ thuật

    lỗ châu mai

    lỗ thoát hơi

    mắt gió

    toán & tin:

    hở vòng

    lỗ hổng vòng lặp

    sai sót vòng lặp