loop control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loop control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loop control
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
điều khiển chu trình
toán & tin:
sự điều khiển vòng lặp
Từ liên quan
- loop
- loopy
- looped
- looper
- loopful
- looping
- loopback
- loophole
- loop body
- loop coil
- loop flow
- loop gain
- loop head
- loop hole
- loop knot
- loop line
- loop lock
- loop road
- loop seal
- loop stop
- loop test
- loop vent
- loop-hole
- loop-line
- loop block
- loop chain
- loop check
- loop relay
- loop shape
- loop space
- loop-light
- loop filter
- loop street
- loop system
- loop tunnel
- loop window
- loop-aerial
- loop-stitch
- looped link
- looping ill
- loop adapter
- loop antenna
- loop circuit
- loop control
- loop counter
- loop dialing
- loop feature
- loop network
- loop pulsing
- loop winding