loop chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loop chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loop chain

    * kỹ thuật

    xích quay vòng

    cơ khí & công trình:

    xích vô tận