loop-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loop-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop-line.
Từ điển Anh Việt
loop-line
/'lu:plain/
* danh từ
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loop-line
a railway branch line that branches from the trunk line and then rejoins it later on