loop-aerial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loop-aerial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loop-aerial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loop-aerial.

Từ điển Anh Việt

  • loop-aerial

    /'lu:p'eəriəl/

    * danh từ

    (raddiô) anten khung