loca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loca.
Từ điển Anh Việt
loca
số nhiều của locus
Từ liên quan
- loca
- local
- locale
- locals
- locate
- locally
- located
- locater
- locator
- localise
- localism
- localite
- locality
- localize
- locating
- location
- locative
- local bus
- local key
- local law
- local tax
- local way
- localised
- localitis
- localized
- localizer
- localtalk
- locatable
- local axis
- local bank
- local bill
- local call
- local cell
- local code
- local copy
- local echo
- local file
- local host
- local line
- local load
- local loan
- local lock
- local loop
- local mode
- local name
- local news
- local node
- local rain
- local rate
- local ring