locative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

locative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locative.

Từ điển Anh Việt

  • locative

    /'lɔkətiv/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) cách vị trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • locative

    Similar:

    locative role: the semantic role of the noun phrase that designates the place of the state or action denoted by the verb