locator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
locator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm locator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của locator.
Từ điển Anh Việt
locator
/'loukeitə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locator
* kỹ thuật
bộ định vị
cái định vị
chốt định vị
máy định vị
máy dò
xây dựng:
định vị viên
đo lường & điều khiển:
người định vị
y học:
thiết bị định vị dị vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
locator
a person who fixes the boundaries of land claims
Synonyms: locater