lob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lob.

Từ điển Anh Việt

  • lob

    /lɔb/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)

    * ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) lốp (bóng)

    bắn vòng cầu, câu, rớt

    to lob mortar-shells on enemy posts: rót đạn súng cối vào đồn địch

    * nội động từ ((thường) + along)

    bước đi nặng nề, lê bước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lob

    an easy return of a tennis ball in a high arc

    the act of propelling something (as a ball or shell etc.) in a high arc

    propel in a high arc

    lob the tennis ball