lob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lob.
Từ điển Anh Việt
lob
/lɔb/
* danh từ
(thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)
* ngoại động từ
(thể dục,thể thao) lốp (bóng)
bắn vòng cầu, câu, rớt
to lob mortar-shells on enemy posts: rót đạn súng cối vào đồn địch
* nội động từ ((thường) + along)
bước đi nặng nề, lê bước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lob
an easy return of a tennis ball in a high arc
the act of propelling something (as a ball or shell etc.) in a high arc
propel in a high arc
lob the tennis ball
Từ liên quan
- lob
- lobe
- lobar
- lobby
- lobed
- lobus
- lobata
- lobate
- lobing
- lobito
- lobule
- lobated
- lobefin
- lobelia
- lobipes
- lobitis
- lobotes
- lobster
- lobular
- lobulus
- lobworm
- lobation
- lobbying
- lobbyism
- lobbyist
- lobbyman
- lobe-fin
- loblolly
- lobotomy
- lobscuse
- lobulate
- lobulose
- lobectomy
- lobostomy
- lobotidae
- lobscouse
- lobularia
- lobed leaf
- lobotomize
- lobscourse
- lobstering
- lobsterman
- lobularity
- lobulation
- lobachevsky
- lobate foot
- lobeliaceae
- lobeliceous
- lobotomized
- lobster pot