lobate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobate.

Từ điển Anh Việt

  • lobate

    /'loubit/

    * tính từ

    có thuỳ, phân thuỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lobate

    having or resembling a lobe or lobes

    a lobate tongue

    Synonyms: lobated

    Similar:

    lobed: having deeply indented margins but with lobes not entirely separate from each other