lobated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lobated

    Similar:

    lobate: having or resembling a lobe or lobes

    a lobate tongue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).