lobed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobed.

Từ điển Anh Việt

  • lobed

    * tính từ

    có dạng thùy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lobed

    having deeply indented margins but with lobes not entirely separate from each other

    Synonyms: lobate

    Similar:

    lob: propel in a high arc

    lob the tennis ball